WebIncorporated (Company) là gì? Incorporated (Company) là Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Incorporated (Company) Tổng kết. WebMunicipal corporation as local self-government. Municipal incorporation occurs when such municipalities become self-governing entities under the laws of the state or province in which they are located. Often, this event is marked by the award or declaration of a municipal charter.A city charter or town charter or municipal charter is a legal document …
Incorporate là gì, Nghĩa của từ Incorporate Từ điển Anh - Việt
WebThông báo chính sách cookie của Mars Trong thông báo này, bạn sẽ tìm thấy thông tin về cookie, những gì chúng tôi làm với cookie, những cookie nào có thể được thiết lập khi bạn truy cập trang web Mars và cách từ chối hoặc xóa những cookie đó. Cookie là gì? WebIncorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . chills sore throat fever body aches
Thường xuyên nhức đầu là bị gì - LinkedIn
WebIncorporated, limited, and corporation, or their respective abbreviations (Inc., Ltd., Corp.) are the possible legal endings in the US. Usually, there are also corporate bylaws which must … Web2.1 Tính từ. 2.1.1 Kết hợp chặt chẽ. 2.1.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. 2.2 Ngoại động từ. 2.2.1 Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ. 2.2.2 Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. 2.2.3 Kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể. 2.3 Hình thái từ. Webtransitive verb. 1. a. : to unite or work into something already existent so as to form an indistinguishable whole. b. : to blend or combine thoroughly. 2. a. : to form into a legal … chills stuffy nose headache